THPT TRẦN VĂN GIÀU
DANH SÁCH HS THI VÀO ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI
MÔN SỬ - KHỐI 10
NĂM HỌC 2015-2016
NGÀY THI : 3/10/2015 (14h – 15h)
STT
|
HỌ TÊN HS
|
LỚP
|
1
|
Bùi Gia Cát Lợi
|
10D9
|
2
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
-
|
3
|
Ngô Hoàng Long
|
-
|
4
|
Chung Hồng Oanh
|
-
|
5
|
Trần Ngọc Trường
|
-
|
6
|
Phạm Nguyễn Anh Huân
|
-
|
7
|
Nguyễn Công Thành Huy
|
10A4
|
8
|
Tống Ái Linh
|
-
|
9
|
Trần Thị Kim Ngân
|
-
|
10
|
Ngô Quang Huy
|
-
|
11
|
Trần Thị Ngọc Hiền
|
-
|
12
|
Trần Nguyễn Phương Nhi
|
-
|
13
|
Lê Nguyễn Thanh Trúc
|
-
|
14
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
-
|
15
|
Nguyễn Lê Quỳnh Uyên
|
10A6
|
16
|
Đỗ Quốc Thịnh
|
10D7
|
17
|
Lê Nguyên Tuấn
|
-
|
18
|
Lê Thị Ngọc Hà
|
-
|
19
|
Nguyễn Huỳnh Kim Long
|
-
|
20
|
Nguyễn Như Hải Hòa
|
-
|
21
|
Phan Thị Trúc Đào
|
10D5
|
22
|
Lê Thị Ngọc
|
-
|
23
|
Vũ Thiên Khang
|
10A2
|
24
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
-
|
25
|
Phan Thanh Công Toàn
|
-
|
26
|
Trần Đăng Nhất
|
-
|
27
|
Phạm Thanh Huy
|
10A8
|
28
|
Bùi Văn Tuyến
|
-
|
29
|
Đặng Tú Tài
|
10D1
|
30
|
Ngô Khánh Ngọc
|
-
|
31
|
Phạm Ngọc Khương
|
10D3
|
32
|
Phạm Nghiệp Bạch Ngọc Thảo
|
-
|
33
|
Vũ Đình Nam Phương
|
-
|
34
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
10D2
|
35
|
Lý Vĩnh Khánh
|
10D2
|
36
|
Lê Hoài Bảo Ngân
|
10D2
|
37
|
Đào Lê Thanh Trang
|
10D2
|
38
|
Lê Đỗ Trâm Anh
|
10D2
|
39
|
Văn Huỳnh Kiều Phi
|
10D4
|
40
|
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
10D4
|
41
|
Trần Thanh Huyền
|
10D4
|
42
|
Đào Trọng Phúc
|
10A3
|
43
|
Đoàn Văn Khải
|
10A3
|
44
|
Phan Nhật Long
|
10A5
|
45
|
Trần Lê Thành Việt
|
10A5
|
46
|
Lê Trần Thảo Vy
|
10A5
|
47
|
Hứa Nguyễn Bảo Hân
|
10A5
|
48
|
Nguyễn Thanh Thúy Vy
|
10A5
|
49
|
Phạm Thị Ái Khanh
|
10A5
|
50
|
Nguyễn Song Thanh Hảo
|
10A5
|
51
|
Trần Hoàng Minh
|
10A5
|
52
|
Trần Duy Mạnh
|
10A5
|
53
|
Lê Minh Mẫn
|
10A5
|
54
|
Trương Hoàng Mĩ Kim
|
10A5
|
55
|
Đặng Ngọc Hương Giang
|
10A5
|
56
|
Nguyễn Hồ Đăng Khoa
|
10A5
|
57
|
Hoàng Khánh Huy
|
10A5
|