TRƯỜNG THPT TRẦN VĂN GIÀU
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN CÔNG COI KIỂM TRA TẬP TRUNG
|
THÁNG 8 - NĂM HỌC 2015-2016
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
TỔ
|
24/8-THỨ 2
VĂN 12 (60')- TOÁN 12 (45')
7h-9h
|
25/6 -SÁNG THỨ 3
ANH 12 (45')
TIẾT 5
|
GHI CHÚ
|
1
|
Trần Đức Lộc
|
Tổ Toán
|
|
|
|
2
|
Võ Thị Lương
|
Tổ Toán
|
|
|
|
3
|
Phạm Nguyễn Trà My
|
Tổ Toán
|
|
|
|
4
|
Trần Đình Nam
|
Tổ Toán
|
|
|
|
5
|
Phạm Nguyên Sang
|
Tổ Toán
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Văn Toàn
|
Tổ Toán
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Tổ Toán
|
X
|
|
|
8
|
Võ Công Trạng
|
Tổ Toán
|
|
|
|
9
|
Lý Anh Tuấn
|
Tổ Toán
|
|
X
|
|
10
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
Tổ Toán
|
|
|
|
11
|
Phạm Đình Khôi
|
Tổ Toán
|
|
|
|
12
|
Đặng Quang Vinh
|
Tổ Toán
|
|
|
|
13
|
Trương Hoàng Anh
|
Tổ Lý
|
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị Ngân Ánh
|
Tổ Lý
|
|
X
|
|
15
|
Hoàng Thạch Công
|
Tổ Lý
|
|
|
|
16
|
Trương Xuân Cửu
|
Tổ Lý
|
|
|
|
17
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
Tổ Lý
|
X
|
X
|
|
18
|
Nguyễn Trần Thị Hoa
|
Tổ Lý
|
|
X
|
|
19
|
Nguyễn Thị Thanh Hòa
|
Tổ Lý
|
|
X
|
|
20
|
Nguyễn Thị Tố Nhi
|
Tổ Lý
|
|
|
|
21
|
Đinh Xuân Thịnh
|
Tổ Lý
|
X
|
|
|
22
|
Phạm Thị Hợp
|
Tổ Lý
|
|
|
|
23
|
Lê Văn Hiến
|
Tổ Hóa
|
X
|
X
|
|
24
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Tổ Hóa
|
|
X
|
|
25
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Tổ Hóa
|
|
|
|
26
|
Nguyễn Tiến Thịnh
|
Tổ Hóa
|
X
|
X
|
|
27
|
Kiều Nguyễn Tường Vy
|
Tổ Hóa
|
|
|
|
28
|
Bùi Anh Duy
|
Tổ Hóa
|
|
|
|
29
|
Lê Hương Thảo
|
Tổ Hóa
|
|
|
|
30
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Tổ Hóa
|
X
|
|
|
31
|
Phan Văn Phong
|
Tổ Văn
|
X
|
X
|
|
32
|
Nguyễn Thị Hồng Bích
|
Tổ Văn
|
|
|
|
33
|
Ngô Lê Thiên Hà
|
Tổ Văn
|
|
|
|
34
|
Đinh Thị Hà
|
Tổ Văn
|
X
|
|
|
35
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
Tổ Văn
|
X
|
X
|
|
36
|
Phạm Thị Phương Linh
|
Tổ Văn
|
X
|
X
|
|
37
|
Nguyễn Thụy Thanh Tâm
|
Tổ Văn
|
X
|
|
|
38
|
Nguyễn Thị Hương Thảo
|
Tổ Văn
|
|
|
|
39
|
Trần Viết Huy
|
Tổ Văn
|
|
|
|
40
|
Trần Lê Chương Đài
|
Tổ Anh
|
|
|
|
41
|
Trần Hồ Thu Thủy
|
Tổ Anh
|
|
|
|
42
|
Nguyễn Thị Lành
|
Tổ Anh
|
|
|
|
43
|
Trần Thị Chu Điệp
|
Tổ Anh
|
|
X
|
|
44
|
Hoàng Đức Thịnh
|
Tổ Anh
|
|
|
|
45
|
Trương Ngọc Anh Thư
|
Tổ Anh
|
|
|
|
46
|
Nguyễn Đình Bảo Thy
|
Tổ Anh
|
|
X
|
|
47
|
Nguyễn Ngọc Đoan Trang
|
Tổ Anh
|
|
X
|
|
48
|
Nguyễn Thị Hồng Miên
|
Tổ Anh
|
|
X
|
|
49
|
Phạm Thị Kim Anh
|
Tổ Sinh
|
|
|
|
50
|
Nguyễn Thị Lý
|
Tổ Sinh
|
|
X
|
|
51
|
Nguyễn Huỳnh Bích Trang
|
Tổ Sinh
|
|
|
|
52
|
Võ Thị Mai Dung
|
Tổ Sinh
|
|
|
|
53
|
Đỗ Thị Hạt
|
Tổ Sử
|
|
|
|
54
|
Hàng Thị Hiền
|
Tổ Sử
|
X
|
|
|
55
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Tổ Sử
|
|
|
|
56
|
Vũ Thị Quỳnh Anh
|
Tổ Địa
|
|
|
|
57
|
Hoàng Trà My
|
Tổ Địa
|
|
|
|
58
|
Hoàng Thị Liên
|
Tổ Địa
|
|
|
|
59
|
Lê Thị Thúy
|
Tổ GDCD
|
|
|
|
60
|
Mai Trọng Trường
|
Tổ GDCD
|
|
|
|
61
|
Đặng Thị Thanh Trúc
|
Tổ GDCD
|
X
|
X
|
|
62
|
Tạ Thị Hồng Hà
|
Tổ Tin
|
|
|
|
63
|
Phạm Thị Tuyết
|
Tổ Tin
|
|
X
|
|
64
|
Võ Sĩ Hùng
|
Tổ Tin
|
X
|
|
|
65
|
Kiều Tân Khoa
|
Tổ Tin
|
|
|
|
66
|
Nguyễn Đình Vương
|
Tổ Tin
|
X
|
|
|
67
|
Nguyễn Duy Châu
|
Tổ TD-QP
|
trực
|
trực
|
|
68
|
Nguyễn Tuấn Kiệt
|
Tổ TD-QP
|
|
|
|
69
|
Nguyễn Thị Lành
|
Tổ TD-QP
|
|
|
|
70
|
Nguyễn Trường Thi
|
Tổ TD-QP
|
|
|
|
71
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
Tổ TD-QP
|
|
|
|
72
|
Đinh Văn Thuận
|
Tổ GT
|
X
|
|
|
73
|
Phan Văn Lưu
|
Tổ GT
|
X
|
|
|
74
|
Nguyễn Bá Ngọc
|
Tổ GT
|
X
|
X
|
|
75
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Tổ GT
|
X
|
X
|
|
76
|
Đinh Thị Như Thảo
|
Tổ GT
|
X
|
|
|
77
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
Tổ VP
|
VP-THU BÀI
|
VP-THU BÀI
|
|
78
|
Nguyễn Thị Nhị
|
Tổ VP
|
VP-THU BÀI
|
VP-THU BÀI
|
|
79
|
Lê Uyên Bảo Phương
|
Tổ VP
|
X
|
X
|
|
80
|
Trần Thị Thu Hiền
|
Tổ VP
|
X
|
X
|
|
81
|
TỔNG CỘNG
|
|
22 GT
|
22 GT
|
|
Giáo viên được phân công có mặt trước giờ kiểm tra 15 phút để sinh hoạt và chuẩn bị hồ sơ .
|
|
|
|
HCM, ngày 17 tháng 8 năm 2015
|
|
|
|
KT HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VĂN THỊ ĐÔNG XUÂN
|