TRƯỜNG THPT TRẦN VĂN GIÀU
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN CÔNG COI KIỂM TRA TẬP TRUNG
|
NGÀY 02/4/2016- NĂM HỌC 2015-2016
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
TỔ
|
TIẾT 1, 2 SÁNG THỨ 7 NGÀY 02/4/2016
|
GHI CHÚ
|
1
|
Trần Đức Lộc
|
Tổ Toán
|
X
|
|
2
|
Võ Thị Lương
|
Tổ Toán
|
X
|
|
3
|
Phạm Nguyễn Trà My
|
Tổ Toán
|
X
|
|
4
|
Trần Đình Nam
|
Tổ Toán
|
X
|
|
5
|
Phạm Nguyên Sang
|
Tổ Toán
|
X
|
|
6
|
Nguyễn Văn Toàn
|
Tổ Toán
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Tổ Toán
|
X
|
|
8
|
Võ Công Trạng
|
Tổ Toán
|
|
|
9
|
Lý Anh Tuấn
|
Tổ Toán
|
X
|
|
10
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
Tổ Toán
|
|
|
11
|
Phạm Đình Khôi
|
Tổ Toán
|
X
|
|
12
|
Lê Phước Thành
|
Tổ Toán
|
X
|
|
13
|
Đặng Quang Vinh
|
Tổ Toán
|
X
|
|
14
|
Trương Hoàng Anh
|
Tổ Lý
|
X
|
|
15
|
Nguyễn Thị Ngân Ánh
|
Tổ Lý
|
|
|
16
|
Hoàng Thạch Công
|
Tổ Lý
|
|
|
17
|
Trương Xuân Cửu
|
Tổ Lý
|
|
|
18
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
Tổ Lý
|
|
|
19
|
Nguyễn Trần Thị Hoa
|
Tổ Lý
|
|
|
20
|
Nguyễn Thị Thanh Hòa
|
Tổ Lý
|
X
|
|
21
|
Nguyễn Thị Tố Nhi
|
Tổ Lý
|
|
|
22
|
Đinh Xuân Thịnh
|
Tổ Lý
|
|
|
23
|
Phạm Thị Hợp
|
Tổ Lý
|
X
|
|
24
|
Lê Văn Hiến
|
Tổ Hóa
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Tổ Hóa
|
|
|
26
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Tổ Hóa
|
X
|
|
27
|
Nguyễn Tiến Thịnh
|
Tổ Hóa
|
X
|
|
28
|
Kiều Nguyễn Tường Vy
|
Tổ Hóa
|
X
|
|
29
|
Bùi Anh Duy
|
Tổ Hóa
|
X
|
|
30
|
Lê Hương Thảo
|
Tổ Hóa
|
|
|
31
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Tổ Hóa
|
|
|
32
|
Phan Văn Phong
|
Tổ Văn
|
X
|
|
33
|
Nguyễn Thị Hồng Bích
|
Tổ Văn
|
|
|
34
|
Ngô Lê Thiên Hà
|
Tổ Văn
|
|
|
35
|
Đinh Thị Hà
|
Tổ Văn
|
X
|
|
36
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
Tổ Văn
|
X
|
|
37
|
Phạm Thị Phương Linh
|
Tổ Văn
|
X
|
|
38
|
Nguyễn Thụy Thanh Tâm
|
Tổ Văn
|
X
|
|
39
|
Nguyễn Thị Hương Thảo
|
Tổ Văn
|
X
|
|
40
|
Trần Viết Huy
|
Tổ Văn
|
X
|
|
41
|
Trần Lê Chương Đài
|
Tổ Anh
|
|
|
42
|
Trần Hồ Thu Thủy
|
Tổ Anh
|
|
|
43
|
Nguyễn Thị Lành
|
Tổ Anh
|
X
|
|
44
|
Trần Thị Chu Điệp
|
Tổ Anh
|
X
|
|
45
|
Trương Ngọc Anh Thư
|
Tổ Anh
|
|
|
46
|
Nguyễn Đình Bảo Thy
|
Tổ Anh
|
X
|
|
47
|
Nguyễn Ngọc Đoan Trang
|
Tổ Anh
|
X
|
|
48
|
Nguyễn Thị Hồng Miên
|
Tổ Anh
|
|
|
49
|
Nguyễn Hoàng Duy
|
Tổ Anh
|
X
|
|
50
|
Phạm Thị Kim Anh
|
Tổ Sinh
|
X
|
|
51
|
Nguyễn Thị Lý
|
Tổ Sinh
|
|
|
52
|
Nguyễn Huỳnh Bích Trang
|
Tổ Sinh
|
|
|
53
|
Võ Thị Mai Dung
|
Tổ Sinh
|
|
|
54
|
Đỗ Thị Hạt
|
Tổ Sử
|
|
|
55
|
Hàng Thị Hiền
|
Tổ Sử
|
|
|
56
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Tổ Sử
|
|
|
57
|
Vũ Thị Quỳnh Anh
|
Tổ Địa
|
|
|
58
|
Hoàng Trà My
|
Tổ Địa
|
|
|
59
|
Hoàng Thị Liên
|
Tổ Địa
|
|
|
60
|
Lê Thị Thúy
|
Tổ GDCD
|
|
|
61
|
Mai Trọng Trường
|
Tổ GDCD
|
|
|
62
|
Đặng Thị Thanh Trúc
|
Tổ GDCD
|
X
|
|
63
|
Tạ Thị Hồng Hà
|
Tổ Tin
|
|
|
64
|
Phạm Thị Tuyết
|
Tổ Tin
|
X
|
|
65
|
Võ Sĩ Hùng
|
Tổ Tin
|
X
|
|
66
|
Kiều Tân Khoa
|
Tổ Tin
|
|
|
67
|
Nguyễn Đình Vương
|
Tổ Tin
|
|
|
68
|
Nguyễn Duy Châu
|
Tổ TD-QP
|
Trực
|
|
69
|
Nguyễn Tuấn Kiệt
|
Tổ TD-QP
|
|
|
70
|
Nguyễn Thị Lành
|
Tổ TD-QP
|
|
|
71
|
Nguyễn Trường Thi
|
Tổ TD-QP
|
|
|
72
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
Tổ TD-QP
|
|
|
73
|
Đinh Văn Thuận
|
Tổ GT
|
X
|
|
74
|
Nguyễn Duy Thành
|
Tổ GT
|
X
|
|
75
|
Nguyễn Bá Ngọc
|
Tổ GT
|
X
|
|
76
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Tổ GT
|
X
|
|
77
|
Đinh Thị Như Thảo
|
Tổ GT
|
X
|
|
78
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
Tổ VP
|
VP - TB
|
|
79
|
Nguyễn Thị Nhị
|
Tổ VP
|
VP - TB
|
|
80
|
Lê Uyên Bảo Phương
|
Tổ VP
|
X
|
|
81
|
Trần Thị Thu Hiền
|
Tổ VP
|
X
|
|
Giáo viên được phân công có mặt trước giờ kiểm tra 20 phút để sinh hoạt và chuẩn bị hồ sơ .
|
|
|
|
BAN GIÁM HIỆU
|
|